ngày |
âm lịch |
thời gian tốt trong ngày |
Thứ bảy ngày 01 tháng 7 năm 2023 Âm lịch ngày 14 tháng 5 năm 2023 |
– Ngày Thân, tháng Ngọ, năm Ngọ
– Ngày hoàng đạo
|
Tý (23h – 01h) Sửu (01h – 03h) Rồng (07h – 09h) Tỵ (09h – 11h) Mai (13h – 15h) Tuất (19h – 21h) |
Chủ nhật ngày 02/7/2023 tức là ngày 15/5/2023 âm lịch |
– Ngày TÂN DẦU, tháng Mã NGO, năm Quý Mão
– Ngày hoàng đạo
|
Ti (23h – 01h) Hổ (03h – 05h) Mão (05h – 07h) Ngọ (11h – 13h) Mai (13h – 15h) Đấu (5h – 19h) |
Ngày 16 tháng 5 năm 2023 âm lịch là thứ Hai ngày 3 tháng 7 năm 2023 |
– Ngày NHÂM TUẤT, tháng Mã NGO, năm Quý Mão
– ngày đen tối
|
Dần (3h – 5h) Rồng (7h – 9h) Tỵ (9h – 11h) Thân (3h – 5h) Dậu (5h – 7h) Hợi ( 9h – 11h) |
Thứ ba ngày 4 tháng 7 năm 2023 Âm lịch 17 tháng 5 năm 2023 |
– Ngày Quý Hải, tháng Maowu, năm Quý Mậu
– ngày đen tối
|
Sửu (01h – 03h) Rồng (07h – 09h) Ngọ (11h – 13h) Mai (13h – 15h) Tuất (7h – 9h) Hồi (9h – 23h) |
Thứ tư ngày 5 tháng 7 năm 2023 Âm lịch 18 tháng 5 năm 2023 |
– Ngày Giáp Tý, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão
– Ngày hoàng đạo
|
Tý (23h – 01h) Bò (01h – 03h) Mèo (05h – 07h) Ngựa (11h – 13h) Khỉ (15h – 17h) Gà (5h – 19h) |
Thứ Năm ngày 6 tháng 7 năm 2023 Âm Lịch 19 tháng 5 năm 2023 |
– Ngày AT SỰU, tháng Mã NGO, năm Quý Mão
– Ngày hoàng đạo
|
Hổ (3 giờ sáng đến 5 giờ sáng) Mèo (5 giờ sáng đến 7 giờ sáng) Rắn (9 giờ sáng đến 11 giờ sáng) Khỉ (3 giờ chiều đến 5 giờ chiều) Chó (7 giờ tối đến 9 giờ tối) Lợn (9 giờ tối đến 11 giờ tối) |
Thứ Sáu ngày 7 tháng 7 năm 2023 Âm Lịch Ngày 20 tháng 5 năm 2023 |
– Mặt Trời Hổ, Trăng Ngựa, Năm Mão Yên Tĩnh
– ngày đen tối
|
Tý (23h – 01h) Sửu (01h – 03h) Rồng (07h – 09h) Tỵ (09h – 11h) Mai (13h – 15h) Tuất (19h – 21h) |
Thứ bảy ngày 8 tháng 7 năm 7023 tức là ngày 21 tháng 5 năm 2023 âm lịch |
– Ding Maori, tháng MA NGO, Gui Maonian
– Ngày hoàng đạo
|
Ti (23h – 01h) Hổ (03h – 05h) Mão (05h – 07h) Ngọ (11h – 13h) Mai (13h – 15h) Đấu (5h – 19h) |
Chủ nhật ngày 9 tháng 7 năm 2023 tức là ngày 22 tháng 5 năm 2023 âm lịch |
– Mặt Trời Rồng, Mặt Trăng Ngựa, Năm Quý Mão
– ngày đen tối
|
Dần (3h đến 5h) Rồng (7h đến 9h) Tỵ (9h đến 11h) Thân (3h đến 5h) Dậu (5h đến 7h) Hợi ( 9h đến 11h) |
Ngày 23 tháng 5 năm 2023 âm lịch là thứ Hai ngày 10 tháng 7 năm 2023 |
– Ngày KI KI, tháng Mã NGO, năm Quý Mão
– ngày đen tối
|
Sửu (01h – 03h) Rồng (07h – 09h) Ngọ (11h – 13h) Mai (13h – 15h) Tuất (7h – 9h) Hồi (9h – 23h) |
Thứ Ba ngày 11 tháng 7 năm 2023 Âm lịch 24 tháng 5 năm 2023 |
– Ngày Ngọ, tháng Ngọ, năm Ngọ cao quý
– Ngày hoàng đạo
|
Tý (23h – 01h) Bò (01h – 03h) Mèo (05h – 07h) Ngựa (11h – 13h) Khỉ (15h – 17h) Gà (5h – 19h) |
Thứ Tư ngày 12 tháng 7 năm 2023 Âm lịch 25 tháng 5 năm 2023 |
– Ngày TÂN MŨI, tháng Mã NGO, năm Quý Mão
– ngày đen tối
|
Hổ (3 giờ sáng đến 5 giờ sáng) Mèo (5 giờ sáng đến 7 giờ sáng) Rắn (9 giờ sáng đến 11 giờ sáng) Khỉ (3 giờ chiều đến 5 giờ chiều) Chó (7 giờ tối đến 9 giờ tối) Lợn (9 giờ tối đến 11 giờ tối) |
Thứ năm ngày 13 tháng 7 năm 2023 Âm lịch ngày 26 tháng 5 năm 2023 |
– NAM THẦN Ngày Ngọ, tháng Ngọ, năm Mão Quý
– Ngày hoàng đạo
|
Tý (23h – 01h) Sửu (01h – 03h) Rồng (07h – 09h) Tỵ (09h – 11h) Mai (13h – 15h) Tuất (19h – 21h) |
Thứ sáu ngày 14 tháng 7 năm 2023 Âm lịch ngày 27 tháng 5 năm 2023 |
– Ngày Quý Đậu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão
– Ngày hoàng đạo
|
Ti (23h – 01h) Hổ (03h – 05h) Mão (05h – 07h) Ngọ (11h – 13h) Mai (13h – 15h) Đấu (5h – 19h) |
Ngày 28 tháng 5 năm 2023 âm lịch là thứ bảy ngày 15 tháng 7 năm 2023 |
– Ngày Ngô Nguyên Giáp, tháng Maowu, năm Quý Mậu Niên
– ngày đen tối
|
Dần (3h đến 5h) Rồng (7h đến 9h) Tỵ (9h đến 11h) Thân (3h đến 5h) Dậu (5h đến 7h) Hợi ( 9h đến 11h) |
Chủ nhật ngày 16 tháng 7 năm 2023 Âm lịch ngày 29 tháng 5 năm 2023 |
– Ngày HỘI, tháng Mã NGO, năm Quý Mão
– ngày đen tối
|
Sửu (01h – 03h) Rồng (07h – 09h) Ngọ (11h – 13h) Mai (13h – 15h) Tuất (7h – 9h) Hồi (9h – 23h) |
Thứ hai ngày 17 tháng 7 năm 2023 Âm lịch ngày 30 tháng 5 năm 2023 |
– Ngày BÌNH TI, tháng Mã NGO, năm Quý Mão
– Ngày hoàng đạo
|
Tý (23h – 01h) Bò (01h – 03h) Mèo (05h – 07h) Ngựa (11h – 13h) Khỉ (15h – 17h) Gà (5h – 19h) |
Thứ ba ngày 18/7/2023 trùng với ngày 01/6/2023 âm lịch |
– Ngày Đinh Sửu, tháng KỲ MŨI, năm QUỲ MOAT
– ngày đen tối
|
Hổ (3 giờ sáng đến 5 giờ sáng) Mèo (5 giờ sáng đến 7 giờ sáng) Rắn (9 giờ sáng đến 11 giờ sáng) Khỉ (3 giờ chiều đến 5 giờ chiều) Chó (7 giờ tối đến 9 giờ tối) Lợn (9 giờ tối đến 11 giờ tối) |
Thứ tư ngày 19 tháng 7 năm 2023 Âm lịch ngày 2 tháng 6 năm 2023 |
– Ngày Mậu Đàn, tháng KỲ MỌI, năm QUỲ MOAT
– Ngày hoàng đạo
|
Tý (23h – 01h) Sửu (01h – 03h) Rồng (07h – 09h) Tỵ (09h – 11h) Mai (13h – 15h) Tuất (19h – 21h) |
Thứ năm ngày 20 tháng 7 năm 2023 Âm lịch ngày 3 tháng 6 năm 2023 |
– Ngày KỲ MOAT, tháng KỲ MOI, năm KỲ MOAT
– Ngày hoàng đạo
|
Ti (23h – 01h) Hổ (03h – 05h) Mão (05h – 07h) Ngọ (11h – 13h) Mai (13h – 15h) Đấu (5h – 19h) |
Thứ Sáu ngày 21 tháng 7 năm 2023 Âm Lịch Ngày 4 tháng 6 năm 2023 |
– Mặt Trời Rồng, Mặt Trăng Cừu, Năm Quý Mão
– ngày đen tối
|
Dần (3h đến 5h) Rồng (7h đến 9h) Tỵ (9h đến 11h) Thân (3h đến 5h) Dậu (5h đến 7h) Hợi ( 9h đến 11h) |
Thứ Bảy ngày 22 tháng 7 năm 2023 Âm Lịch Ngày 5 tháng 6 năm 2023 |
– Ngày Tân Tử, tháng KỲ MŨI, năm QUỲ MÁT
– Ngày hoàng đạo
|
Sửu (01h – 03h) Rồng (07h – 09h) Ngọ (11h – 13h) Mai (13h – 15h) Tuất (7h – 9h) Hồi (9h – 23h) |
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 7 năm 2023 Âm lịch ngày 6 tháng 6 năm 2023 |
– Ngày NHÂM NGÔ, tháng KỲ MŨI, năm QUỲ MOAT
– ngày đen tối
|
Tý (23h – 01h) Bò (01h – 03h) Mèo (05h – 07h) Ngựa (11h – 13h) Khỉ (15h – 17h) Gà (5h – 19h) |
Thứ hai ngày 24/7/2023 tức là ngày 7/6/2023 âm lịch |
– Ngày KỲ MỌI Quý, KỲ MỌI Tháng, KỲ MỌI Năm
– ngày đen tối
|
Hổ (3 giờ sáng đến 5 giờ sáng) Mèo (5 giờ sáng đến 7 giờ sáng) Rắn (9 giờ sáng đến 11 giờ sáng) Khỉ (3 giờ chiều đến 5 giờ chiều) Chó (7 giờ tối đến 9 giờ tối) Lợn (9 giờ tối đến 11 giờ tối) |
Thứ ba ngày 25 tháng 7 năm 2023 Âm lịch ngày 8 tháng 6 năm 2023 |
– Ngày Giáp Thân, tháng KỲ MŨI, năm QUỲ MOAT
– Ngày hoàng đạo
|
Tý (23h – 01h) Sửu (01h – 03h) Rồng (07h – 09h) Tỵ (09h – 11h) Mai (13h – 15h) Tuất (19h – 21h) |
Thứ Tư, ngày 26 tháng 7 năm 2023 Âm lịch ngày 9 tháng 6 năm 2023 |
– Ngày Dậu, tháng KỲ MŨI, năm QUỲ MÁT
– ngày đen tối
|
Ti (23h – 01h) Hổ (03h – 05h) Mão (05h – 07h) Ngọ (11h – 13h) Mai (13h – 15h) Đấu (5h – 19h) |
Thứ năm ngày 27 tháng 7 năm 2023 Âm lịch ngày 10 tháng 6 năm 2023 |
– Ngày Mậu Tuất, Trăng Dê, Năm Mão
– Ngày hoàng đạo
|
Dần (3h đến 5h) Rồng (7h đến 9h) Tỵ (9h đến 11h) Thân (3h đến 5h) Dậu (5h đến 7h) Hợi ( 9h đến 11h) |
Thứ sáu ngày 28 tháng 7 năm 2023 Âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2023 |
– Dinghairi, Qingmeiyue, Kuihuchen Year
– Ngày hoàng đạo
|
Sửu (01h – 03h) Rồng (07h – 09h) Ngọ (11h – 13h) Mai (13h – 15h) Tuất (7h – 9h) Hồi (9h – 23h) |
Thứ bảy ngày 29 tháng 7 năm 2023 Âm lịch ngày 12 tháng 6 năm 2023 |
– Ngày Mậu Tý, tháng KỲ MŨI, năm QUỲ MOAT
– ngày đen tối
|
Tý (23h – 01h) Bò (01h – 03h) Mèo (05h – 07h) Ngựa (11h – 13h) Khỉ (15h – 17h) Gà (5h – 19h) |
Chủ Nhật, ngày 30 tháng 7 năm 2023 Âm Lịch 13 tháng 6 năm 2023 |
– Ngày Kỷ Sửu, tháng Kỳ Mùi, năm Quý Mão
– ngày đen tối
|
Hổ (3 giờ sáng đến 5 giờ sáng) Mèo (5 giờ sáng đến 7 giờ sáng) Rắn (9 giờ sáng đến 11 giờ sáng) Khỉ (3 giờ chiều đến 5 giờ chiều) Chó (7 giờ tối đến 9 giờ tối) Lợn (9 giờ tối đến 11 giờ tối) |
Thứ hai ngày 31/7/2023 tức là ngày 14/6/2023 âm lịch |
– Mặt Trời Hổ, Tháng Hoàng đạo, Năm Quý Mão
– Ngày hoàng đạo
|
Tý (23h – 01h) Sửu (01h – 03h) Rồng (07h – 09h) Tỵ (09h – 11h) Mai (13h – 15h) Tuất (19h – 21h) |
Ý kiến bạn đọc (0)