- Biệt danh tiếng anh là gì?
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nam
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quý
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nam gắn với vẻ bên ngoài
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa tôn giáo
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nam thể hiện may mắn, hạnh phúc
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nam gắn với thiên nhiên
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nam gắn với tính cách
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nam được yêu thích
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ cao quý, sang trọng
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ thể hiện tính cách
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa cao quý
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ thể hiện hình dáng
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ giàu sang, may mắn
- Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ gắn với thiên nhiên
- Lưu ý khi sử dụng biệt danh tiếng anh
- Bối cảnh phù hợp
- Ý nghĩa của biệt danh
- Được sự đồng ý của người được gọi
- Lời kết
Biệt danh tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại của cả người lớn lẫn trẻ em. Các bạn nhỏ đến lớp ngoại ngữ cần có tên riêng. Người lớn thì xưng hô trong công việc, nhất là khi giao tiếp với các đối tác nước ngoài. Nếu đang băn khoăn không biết đặt biệt danh tiếng Anh ra sao cho hay và ý nghĩa thì đừng bỏ qua thông tin dưới đây nhé.
>> Xem thêm: Cách đặt tên ff hay cho nam, tên ff cho nữ đẹp ngầu, kí tự đặc biệt
Biệt danh tiếng anh là gì?
Biệt danh tiếng Anh là nickname. Nó được phát âm là /ˈnɪkneɪm/. Nickname là một tên gọi khác (ngoài tên thật) của một người hoặc nhóm người nào đó. Nó thường được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết, như bạn bè, gia đình, đồng nghiệp,…
Nickname có thể được đặt dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như:
Đặc điểm ngoại hình: Ví dụ, một người có mái tóc vàng có thể được gọi là “Goldilocks”, một người cao lớn có thể được gọi là “Big Man”,…
Tính cách hoặc sở thích: Ví dụ, một người vui vẻ, hòa đồng có thể được gọi là “Happy”, một người thích đọc sách có thể được gọi là “Bookworm”,…
Tên viết tắt: Ví dụ, một người tên “Nguyễn Văn A” có thể được gọi là “A”,…
Nickname có thể mang tính hài hước, thân thiện hoặc thậm chí là tôn kính. Nó có thể giúp thể hiện sự gắn bó, thân thiết giữa những người sử dụng nó.
Biệt danh tiếng Anh hay cho nam
Để có một biệt danh tiếng Anh cho nam hay và ý nghĩa, chúng ta lựa chọn theo những cách thông dụng như:
- Đặt biệt danh tiếng Anh cùng nghĩa với tên tiếng Việt
- Đặt biệt danh tiếng Anh giống nhân vật nổi tiếng như cầu thủ bóng đá, diễn viên, chính trị gia,…
- Đặt biệt danh tiếng Anh có cách phát âm gần giống tên gọi tiếng Việt
- Đặt biệt danh tiếng Anh có ý nghĩa…
Dù là chọn cái tên nào thì vẫn cần đáp ứng tiêu chí là đơn giản, dễ nhớ, dễ gọi và có ý nghĩa tốt đẹp nhé.
Biệt danh tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quý
Những biệt danh tiếng Anh mang ý nghĩa thông thái, cao quý thường được dùng cho các thành viên trong hoàng gia, quý tộc. Bạn có thể thử chọn một trong số cái tên dưới đây nha.
Henry/Harry: Người cai trị quốc gia | Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất |
Robert: Người nổi tiếng sáng dạ | Frederick: Người trị vì hòa bình |
Eric: Vị vua muôn đời | Raymond: Người kiểm soát an ninh |
Albert: Cao quý, sáng dạ | Stephen: Vương miện |
Titus: Danh giá | Roy: Vua (gốc từ “Roi” dưới tiếng Pháp) |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nam gắn với vẻ bên ngoài
Nếu bé nhà mình có vẻ ngoài điển trai, nổi bật thì cha mẹ tham khảo vài cái tên rất hay dưới đây. Đảm bảo bé sẽ thích mê khi biết ý nghĩa của nó nhé.
Kieran: Cậu bé tóc đen | Duane: Chú bé tóc đen |
Caradoc: Đáng yêu | Venn: Đẹp trai |
Lloyd: Tóc xám | Bevis: Anh chàng đẹp trai |
Rowan: Cậu bé tóc đỏ | Bellamy: Người bạn đẹp trai |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ
Bất kỳ chàng trai nào cũng muốn mình trở nên mạnh mẽ, dũng cảm. Nếu gửi gắm niềm tin ấy thì phụ huynh tham khảo vài biệt danh siêu hay dưới đây nha.
Alexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh | Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ |
Arnold: Người trị vì chim đại bàng | Archibald: Thật sự quả cảm |
Brian: Sức mạnh, quyền lực | Chad: Chiến trường, chiến binh |
Charles: Quân đội, chiến binh | Dominic: Chúa tể |
Elias: Tên gọi đại diện cho sự nam tính | Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị |
Harvey: Chiến binh xuất chúng | Leonard: Chú sư tử dũng mãnh |
Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ) | Leon: Chú sư tử |
Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars | Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Vincent: Chinh phục | Richard: Thể hiện sự dũng mãnh |
Walter: Người chỉ huy quân đội | William: Mong muốn kiểm soát an ninh |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa tôn giáo
Nếu bạn là người theo tôn giáo như Thiên Chúa giáo hoặc mong muốn Chúa trời che chở cho bé nhà mình thì có thể đặt một số biệt danh dưới đây.
Abraham: Cha của các dân tộc | Daniel: Chúa là người phân xử |
Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta | Gabriel: Chúa hùng mạnh |
Nathan: Món quà Chúa đã ban | Matthew: Món quà của Chúa |
Michael: Kẻ nào được như Chúa | Raphael: Chúa chữa lành |
Issac: Chúa cười, tiếng cười | Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn |
Jacob: Chúa chở che | Jonathan: Chúa ban phước |
John: Chúa từ bi | Joel: Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) |
Jerome: Người mang tên Thánh | Theodore: Món quà của Chúa |
Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe | Timothy: Tôn thờ Chúa |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nam thể hiện may mắn, hạnh phúc
May mắn, hạnh phúc và bình an là điều mà bất kỳ phụ huynh nào cũng mong muốn dành cho con. Hoặc nếu bản thân cũng đang hướng tới sự tốt đẹp thì có rất nhiều biệt danh tiếng Anh để bạn lựa chọn.
Alan: Sự hòa hợp | Asher: Người được ban phước |
Benedict: Được ban phước | Boniface: Có số may mắn |
David: Người yêu dấu | Darius: Người sở hữu sự giàu có |
Edgar: Giàu có, thịnh vượng | Edward: Người giám hộ của cải |
Edric: Người trị vì gia sản | Felix: Hạnh phúc, may mắn. |
Paul: Bé nhỏ, nhún nhường | Victor: Chiến thắng |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nam gắn với thiên nhiên
Thiên nhiên hiện hữu xung quanh trong từng hơi thở. Nếu là người yêu thiên nhiên thì bạn đừng bỏ qua những cái tên gần gũi, quen thuộc dưới đây nha.
Anatole: Bình minh | Conal: Chú sói, mạnh mẽ |
Dylan: Biển cả | Douglas: Dòng sông/suối đen |
Dalziel: Nơi đầy ánh nắng | Enda: Chú chim |
Egan/Lagan/Aidan: Lửa | Farrer: Sắt |
Farley: Đồng cỏ tươi đẹp | Leighton: Vườn cây thuốc |
Lovell: Chú sói con | Lionel: Chú sư tử con |
Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết | Uri: Ánh sáng |
Phelan: Sói | Radley: Thảo nguyên đỏ |
Samson: Đứa con của Mặt Trời | Silas: Rừng cây |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nam gắn với tính cách
Tính cách cũng là một phần quan trọng của con người. Muốn các bé ngay từ bé đã có tính cách tốt đẹp thì bạn tham khảo vài biệt danh tiếng Anh nhé.
Clement: Nhân từ độ lượng | Curtis: Lịch sự, nhã nhặn |
Dermot: Người không bao giờ đố k | Enoch: Tận tâm, tận tuy, đầy kinh nghiệm |
Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp | Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng |
Hubert: Đầy nhiệt huyết | Phelim: Luôn tốt |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nam được yêu thích
Có rất nhiều cái tên tiếng Anh được mọi người sử dụng với mức độ phổ biến hơn. Nếu thích, bạn tham khảo để lựa chọn nha.
- Alexander/Alex: Vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế.
- Alan: Đẹp trai.
- Arlo: Người sống tình nghĩa với tình bạn, dũng cảm và có tính hài hước.
- Atticus: Thể hiện sức mạnh và sự khỏe khoắn.
- Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.
- Beckham: Tên của cầu thủ bóng đá nổi tiếng thế giới.
- Bear: Con vật mạnh mẽ, vạm vỡ.
- Clinton: Sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (đây cũng là tên của tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ :Bill Clinton).
- Corbin: Những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Carlos: Bạn là một người “trưởng thành” và rất có “chất đàn ông”.
- Duke: Có nghĩa là nhà lãnh đạo.
- Eric: Có nghĩa là “luôn luôn” hoặc “người cai quản”.
- Ethan: Có nghĩa là vững chắc, bền bỉ.
- Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
- Finn: Người đàn ông lịch lãm.
- Liam: Đây là một cái tên rất phổ biến có ý nghĩa là mong muốn.
- Levi: Có nghĩa là tham gia, gắn bó theo tiếng Do Thái.
- Justin: Con người trung thực, đáng tin cậy.
- Jesse: Có ý nghĩa là món quà theo tiếng Do Thái.
- Matthew: Món quà từ Chúa.
- Maverick: Có nghĩa là độc lập.
- Rory: Cái tên này khá phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
- Silas: Đại diện cho sự khát khao tự do, phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
- Zane: Thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ
Những công chúa nhỏ của chúng ta cũng có rất nhiều biệt danh tiếng Anh quá hay và ý nghĩa. Không chỉ vậy chúng còn thể hiện mong muốn hoặc thể hiện tính cách của trẻ. Tìm hiểu ngay dưới đây nhé
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ cao quý, sang trọng
Những cái tên mới đọc lên đã thấy rõ sự sang trọng và cao quý. Muốn bé nhà mình ngay từ nhỏ đã có được sự thanh lịch thì chọn ngay một trong những tên dưới đây nha.
Adelaide: Cao quý | Alice: Người phụ nữ cao quý |
Bertha: Thông thái, nổi tiếng | Clara: Trong trắng, tinh khiết, sáng dạ, rõ ràng |
Freya: Tiểu thư | Gloria: Vinh quang |
Martha: Quý cô, tiểu thư | Regina: Nữ hoàng |
Sarah: Công chúa, tiểu thư | Sophie: Sự thông thái |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ thể hiện tính cách
Muốn bé gái nhà mình có được những tính cách tốt thì phụ huynh đặt ngay những cái tên quá hay và ý nghĩa dưới đây nhé.
Agatha: Tốt | Agnes: Trong sáng |
Alma: Tử tế, tốt bụng | Bianca/ Blanche: Trắng, thánh thiện |
Cosima: Có quy phép, hài hòa, xinh đẹp | Dilys: Chân thành, chân thật |
Eulalia: Ngọt ngào | Ernesta: Chân thành, nghiêm túc |
Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại | Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm | Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ |
Laelia: Vui vẻ | Latifah: Dịu dàng, vui vẻ |
Martha: Quý cô, tiểu thư | Phoeb: Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
Jezebel: Trong trắng | Regina: Nữ hoàng |
Sarah: Công chúa, tiểu thư | Sophie: Sự thông thái |
Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm | Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa cao quý
- Adelaide: Cao quý
- Alice: Người phụ nữ cao quý
- Bertha: Thông thái, nổi tiếng
- Clara: Trong trắng, tinh khiết, sáng dạ, rõ ràng
- Freya: Tiểu thư
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ thể hiện hình dáng
Với hình dáng bên ngoài, cha mẹ cũng có thể đặt tên cho những nàng công chúa bằng biệt danh nghe rất “kêu” mà còn hay nha.
Amabel/Amanda: Đáng yêu | Amelinda: XInh đẹp và đáng yêu |
Aurelia: Tóc vàng óng | Brenna: Mỹ nhân tóc đen |
Ceridwen: Đẹp như thơ tả | Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ |
Christabel: Người Công giáo xinh đẹp | Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp |
Doris: Xinh đẹp | Drusilla: Mắt long lanh như sương |
Dulcie: Ngọt ngào | Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ |
Eirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc | Fidelma: Mỹ nhân |
Fiona: Trắng trẻo | Isolde: Xinh đẹp |
Hebe: Trẻ trung | Keisha: Mắt đen |
Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ | Keva: Mỹ nhân, duyên dáng |
Kiera: Cô bé đóc đen | Miranda: Dễ thương, đáng yêu |
Mabel: Đáng yêu | Rowan: Cô bé tóc đỏ |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ giàu sang, may mắn
Nếu cha mẹ muốn tên của con mang ý nghĩa giàu sang, may mắn thì cũng có rất nhiều lựa chọn quá đẹp luôn nha.
Adela/Adele: Cao quý | Almira: Công chúa |
Alva: Cao quý, cao thượng | Ariadne/Arianne: Rất cao quý, thánh thiện |
Adelaide/Adelia: Người phụ nữ xuất thân cao quý | Cleopatra: Vinh quang |
Donna: Tiểu thư | Elysia: Được ban/chúc phước |
Florence: Nở rộ, thịnh vượng | Felicity: Vận may tốt lành |
Elfleda: Mỹ nhân cao quý | Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người |
Gladys: Công chúa | Gwyneth: May mắn, hạnh phúc |
Helga: Được ban phước | Hypatia: Cao (quý) nhất |
Ladonna: Tiểu thư | Martha: Quý cô, tiểu thư |
Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn | Milcah: Nữ hoàng |
Mirabel: Tuyệt vời | Orla: Công chúa tóc vàng |
Olwen: Dấu chân được ban phước | Odette/Odile: Sự giàu có |
Pandora: Được ban phước (trời phú) toàn diện | Phoebe: Tỏa sáng |
Rowena: Danh tiếng, niềm vui | Xavia: Tỏa sáng |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ gắn với thiên nhiên
Nếu thích các loài cây, hoa, chim muông,… của thiên nhiên thì đừng bỏ qua biệt danh tiếng Anh hay cho nữ dưới đây nhé.
Alida: Chú chim nhỏ | Anthea: Như hoa |
Aurora: Bình minh | Azura: Bầu trời xanh |
Azure: Bầu trời xanh | Calantha: Hoa nở rộ |
Ciara: Đêm tối | Daisy: Hoa cúc dại |
Eira: Tuyết | Edana: Lửa, ngọn lửa |
Elain: Chú hươu con | Esther: Ngôi sao |
Flora: Hoa, bông hoa, đóa hoa | Heulwen: Ánh mặt trời |
Iris: Hoa iris, cầu vồng | Muriel: Biển cả sáng ngời |
Maris: Ngôi sao của biển cả | Layla: Màn đêm |
Jena: Chú chim nhỏ | Jocasta: Mặt trăng sáng ngời |
Lucasta: Ánh sáng thuần khiết | Violet: Hoa violet, màu tím |
Stella: Vì sao | Selina: Mặt trăng |
Jasmine: Hoa nhài | Roxana: Ánh sáng, bình minh |
Oriana: Bình minh | Stella: Vì sao, tinh tú |
Lưu ý khi sử dụng biệt danh tiếng anh
Biệt danh tiếng Anh là một cách phổ biến để thể hiện tình cảm, tình bạn hoặc sự tôn trọng. Tuy nhiên, cũng giống như bất kỳ ngôn ngữ nào khác, khi sử dụng biệt danh tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Bối cảnh phù hợp
Biệt danh có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các mối quan hệ cá nhân, tại nơi làm việc hoặc ở trường học. Tùy thuộc vào bối cảnh, bạn cần lựa chọn biệt danh phù hợp. Ví dụ, bạn không nên sử dụng những biệt danh quá thân mật hoặc mang tính chất trêu chọc trong môi trường công sở.
Ý nghĩa của biệt danh
Biệt danh tiếng Anh có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như từ tên thật, từ tính cách hoặc sở thích của người đó. Bạn cần đảm bảo rằng ý nghĩa của biệt danh là tích cực và không gây xúc phạm. Ví dụ, bạn không nên sử dụng biệt danh có liên quan đến khuyết tật hoặc ngoại hình của người đó.
Được sự đồng ý của người được gọi
Trước khi sử dụng biệt danh cho bất kỳ ai, bạn nên hỏi ý kiến của họ. Điều này thể hiện sự tôn trọng đối với người đó và giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có.
Lời kết
Vậy là mọi người đã có rất nhiều gợi ý về biệt danh tiếng Anh hay cho cả nam và nữ. Hi vọng với thông tin trên, các vị phụ huynh sẽ đặt được cái tên thật ưng ý cho bảo bối nhà mình nha.
Ý kiến bạn đọc (0)