- Tại sao chúng ta cần hiểu rõ về khối lượng đọc tiếng Anh?
- Một số loại tiền tệ phổ biến nhất
- Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến tiền tệ
- Quy tắc viết tiếng Anh về số tiền
- Cách đọc tiền bằng tiếng Anh chính xác nhất
- Quy tắc 1. Nếu số tiền lớn hơn 1, bạn cần thêm “s” sau loại tiền tệ.
- Quy tắc 2. Cách đọc số tiền cố định
- Quy tắc 3. Cách dùng “nghìn + đô la” và “triệu + tiền tệ” để đọc số tiền tiếng Anh mà không có giá trị số rõ ràng
- Cách đọc số lượng tiếng Anh bằng các đơn vị thông dụng
- Một số bài tập luyện đọc số tiền trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có rất nhiều chủ đề khác nhau để học như đồ vật, trái cây, nghề nghiệp, v.v. Một trong số đó là tiền. Bạn có chắc mình biết cách đọc tiền bằng tiếng Anh chính xác nhất? Nếu bạn còn đang bối rối thì đừng bỏ qua những thông tin trong hướng dẫn Hải Dương News dưới đây nhé.
Tại sao chúng ta cần hiểu rõ về khối lượng đọc tiếng Anh?
Tiền là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong sách vở và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Đi chợ mua đồ ăn cũng cần có tiền. Đặc biệt nếu bạn có ý định đi du lịch nước ngoài thì tiếng Anh luôn được ưu tiên hàng đầu. Khi bạn đến nhà hàng, muốn mua quà lưu niệm, vui chơi, vui chơi,… bạn cần biết cách nói chính xác bao nhiêu tiền trong tiếng Anh.
Ngoài ra, những thông tin liên quan đến tiền tệ cũng sẽ xuất hiện trong IELTS, Toeic và các kỳ thi khác. Thí sinh phải nghe và trả lời các câu hỏi về số lượng và giá tiền. Ghi nhớ cách đọc tiền bằng tiếng Anh có thể giúp bạn chinh phục điểm số cao nhất.
Một số loại tiền tệ phổ biến nhất
Các quốc gia trên thế giới sử dụng đơn vị tiền tệ riêng của họ. Ví dụ, ở Hoa Kỳ là đồng đô la Mỹ, ở hầu hết các nước châu Âu là đồng euro và ở Việt Nam là đồng Việt Nam.
Bảng dưới đây liệt kê một số loại tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới
đơn vị tiền tệ | ký hiệu tiền tệ | cách viết | Phiên âm | dịch |
đô la | $ | đô la | /juː.ɛs ˈdɑː.lɚ/ | đô la |
EUR | EUR | EUR | /ˈjʊə.rəʊ/ | EUR |
GBP | GBP | GBP | /brɪtɪʃ paʊnd/ | GBP |
đồng franc Thụy Sĩ | Cha | đồng franc Thụy Sĩ | /swɪs fræŋk/ | đồng franc Thụy Sĩ |
đô la Úc | $ | đô la Úc | /ɔːˈstreɪ.li.ən ˈdɒlə(r)/ | đô la Úc |
thiết kế có sự trợ giúp của máy tính | $ | Đô la Canada | /ˈkænədiən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Canada |
JPY | ¥ | yên | /jɛn jɛn/ | yên |
đồng Việt Nam | đồng Việt Nam | đồng Việt Nam | /viˌɛtnəˈmis ˈdɒŋ/. | đồng Việt Nam |
CNY | ¥ | nhân dân tệ | /tʃaɪˈniːz juːˈɑːn/ | nhân dân tệ |
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến tiền tệ
Không phải chỉ có “tiền” mới là tiền. Bạn cũng sẽ cần tham khảo thêm nhiều từ ngữ khác liên quan đến tiền bạc hay vấn đề tài chính.
từ vựng | Phiên âm | ý nghĩa của từ này |
ATM (máy rút tiền tự động) | /ˌeɪtiːˈɛm/ | ATM |
tiền giấy | /ˈbæŋknoʊt/ | tiền giấy |
ngân hàng trung ương | /ˈsɛntrəl bæŋk/ | ngân hàng trung ương |
đồng xu. | /kɔɪn/ | đồng xu |
tiền tệ. | /ˈkʌrənsi/ | tiền bạc |
tỷ giá hối đoái | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | tỷ giá hối đoái |
khấu hao | /diːˌvæljuˈeɪʃn/ | giảm giá trị |
đánh giá | /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | thêm giá trị |
lãi suất | /ˈɪntrɪst reɪt/ | lãi suất |
lạm phát. | /ɪnˈfleɪʃn/ | lạm phát |
tiền dự trữ | /rɪˈzɜːv ˈkʌrənsi/ | tiền dự trữ |
giảm phát | /dɪˈfleɪʃn/ | thâm hụt |
thị trường ngoại hối | /ˈfɒrɪn ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɑːkɪt/ | thị trường ngoại hối |
hệ thống tỷ giá hối đoái | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt ˈriːʒiːm/ | hệ thống tỷ giá hối đoái |
Quy tắc viết tiếng Anh về số tiền
Cách viết số tiền bằng tiếng Anh hơi khác so với tiếng Việt. Bạn cần phải hiểu rõ ràng để khi cần viết hay làm bài thi nó sẽ giúp bạn có được kết quả chính xác tuyệt đối.
quy tắc viết | Ví dụ |
Dấu phẩy dùng để phân cách các số hàng nghìn, trăm nghìn, triệu, tỷ. | 5.000.000 VNĐ (Năm triệu đồng). |
Dấu chấm ngăn cách phần nguyên và phần thập phân của một số tiền. | 1,30 USD: “Một đô la ba mươi xu” hoặc “Một đô la ba mươi xu”. |
Đối với đơn vị Euro, bạn có thể sử dụng dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm (.) để phân tách phần nguyên và phần lẻ. | 98,95 euro hoặc 98,99 euro; “Chín mươi tám euro và chín mươi lăm xu” – Chín mươi tám euro và chín mươi lăm xu.
21,56€ hoặc 21,56€. “Hai mươi mốt euro và năm mươi sáu xu”—Hai mươi mốt euro và năm mươi sáu xu. |
Cách đọc tiền bằng tiếng Anh chính xác nhất
Quy tắc 1. Nếu số tiền lớn hơn 1, bạn cần thêm “s” sau loại tiền tệ.
Ví dụ:
– $49: bốn mươi chín đô la: bốn mươi chín đô la
– £30: ba mươi bảng: ba mươi bảng.
* Ghi chú:
– Quy tắc đầu tiên chỉ áp dụng cho các loại tiền tệ sau:
đô la | $ | /juː.ɛs ˈdɑː.lɚ/ | đô la |
EUR | EUR | /ˈjʊə.rəʊ/ | EUR |
GBP | GBP | /brɪtɪʃ paʊnd/ | GBP |
đô la Úc | $ | /ɔːˈstreɪ.li.ən ˈdɒlə(r)/ | đô la Úc |
thiết kế có sự trợ giúp của máy tính | $ | /ˈkænədiən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Canada |
– Đối với các loại tiền tệ khác như Đồng Việt Nam, Yên Nhật, Nhân dân tệ Trung Quốc không thêm âm -s vào cuối đơn vị tiền tệ.
Quy tắc 2. Cách đọc số tiền cố định
– Số nguyên
Khi bạn đọc một số nguyên, bạn đọc nó như một số đếm thông thường. Sau đó thêm tiền tệ. Ví dụ:
- $700: “Bảy trăm đô la” (bảy trăm đô la).
- 8000đ: “Tám ngàn đồng” (Tám ngàn đồng).
- $223,456: “Hai trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu đô la” (Hai trăm hai mươi ba nghìn, bốn trăm năm mươi sáu đô la).
– số tiền lạ
Khi đọc các thay đổi, bạn làm theo phương pháp đọc số thập phân thông thường. Sau đó thêm tiền tệ sau. Hoặc cách thông dụng nhất là đọc phần nguyên + đơn vị tiền tệ + và + thập phân + trước rồi đọc đơn vị tiền tệ nhỏ hơn.
Ví dụ: $37,90: Ba mươi bảy đô la và chín mươi xu/ba mươi bảy đô la và chín mươi xu.
Cách đọc sự thay đổi trong tiếng Anh Điều đặc biệt quan trọng cần nhớ là:
giá trị | Đồng xu USD/Canada | pao | EUR |
0,01 | một xu/xu | một xu | đồng xu |
0,05 | năm xu/niken | x | năm xu |
0,1 | mười xu / xu | x | mười xu |
0,25 | hai mươi lăm xu/quý | một phần tư | hai mươi lăm xu |
0,5 | năm mươi xu hoặc nửa đô la | năm mươi xu | năm mươi xu |
Quy tắc 3. Cách dùng “nghìn + đô la” và “triệu + tiền tệ” để đọc số tiền tiếng Anh mà không có giá trị số rõ ràng
trường hợp | đọc | Ví dụ |
Nghìn + nhân dân tệ | Để ước tính bằng hàng nghìn đô la mà không có con số cụ thể, hãy sử dụng “nghìn + đô la” (nghìn đô la). | Các nhiếp ảnh gia chụp ảnh cưới đã tính phí cho chúng tôi hàng nghìn đô la cho dịch vụ của họ. (Các nhiếp ảnh gia đám cưới đã tính phí dịch vụ của chúng tôi hàng nghìn đô la). |
Triệu + xu | Nếu ước tính bằng hàng triệu và không có con số cụ thể, hãy sử dụng “hàng triệu + đơn vị tiền tệ”. | Công ty đã chi hàng triệu đô la vào năm ngoái cho quảng cáo để quảng bá sản phẩm mới của họ. (Công ty đã chi hàng triệu đô la vào quảng cáo vào năm ngoái để quảng bá sản phẩm mới của họ.) |
Cách đọc số lượng tiếng Anh bằng các đơn vị thông dụng
Đối với mỗi đơn vị tiền tệ riêng lẻ, việc đọc vẫn tuân theo các quy tắc chung. Chỉ có đơn vị tiền tệ thay đổi. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn cụ thể hơn bên dưới.
– Cách đọc số tiền đô la bằng tiếng Anh
Mọi người phải biết rằng đồng đô la Mỹ là tiền tệ của Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh nó được phát âm là “đô la”. Việc đọc số tiền bằng đô la được thực hiện tương tự như cách đọc tiền tệ và các thay đổi ở trên. Ví dụ:
- $698 ($698): Sáu trăm chín mươi tám đô la.
- $82 ($37,82): Ba mươi bảy đô la và tám mươi hai xu.
– Cách đọc Euro bằng tiếng Anh
Ở các nước châu Âu, số tiền dưới 1 euro được gọi là “eurocent”. Ví dụ:
- 93 euro: Ba mươi hai euro và chín mươi ba xu hoặc ba mươi hai euro và chín mươi ba xu.
– Cách đọc bảng Anh bằng tiếng Anh
Đơn vị tiền tệ của Anh là bảng Anh. Nếu số tiền nhỏ hơn £1, hãy sử dụng pence – p (/pens/) để đọc số tiền. Ví dụ:
- £130,25: Một trăm ba mươi bảng và hai mươi lăm xu.
– Cách đọc tiền Việt bằng tiếng Anh
Cách phát âm tiền Việt Nam theo cách phát âm toàn bộ tiền xu, vì tiền Việt Nam không có số lẻ.
Ví dụ:
- 7.000.000,00 đồng: Bảy triệu đồng.
- 884 đồng: Tám trăm tám mươi bốn nghìn đồng.
Một số bài tập luyện đọc số tiền trong tiếng Anh
Để giúp bạn học cách đọc tiền bằng tiếng Anh trôi chảy hơn, hãy thử một số bài tập sau.
Số lượng | Đọc câu trả lời bằng tiếng Anh |
3.999.000 đồng | 3.999.000 đồng. |
98.000 đồng | Chín mươi tám nghìn đồng. |
$2 | Hai đô la. |
8 euro | Tám euro. |
83 yên | Tám mươi ba yên. |
6.394.836.000 đồng | 6.394.836.000 đồng. |
4.258.000 đồng | Bốn triệu hai trăm năm mươi tám nghìn đồng. |
741.596.648.000 đồng | 741.596.648.000 đồng. |
51.492.439.000 đồng | 51.492.439.000 đồng. |
Như vậy là bạn đã học được cách đọc tiền bằng tiếng Anh một cách chi tiết rồi. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho mọi người khi đi du lịch hoặc phải làm bài kiểm tra trắc nghiệm hoặc bài thi tiếng Anh để đạt điểm tuyệt đối.
Ý kiến bạn đọc (0)